1. CHI PHÍ MỘT ĐƠN HÀNG ORDER
Danh sách phí |
Giải thích |
Bắt buộc | Tùy chọn |
---|---|---|---|
1. Giá sản phẩm | Là giá được niêm yết trên website Trung Quốc | Có | |
2. Phí dịch vụ | Phí giao dịch mua hàng khách trả cho: nhập hàng Trung Quốc 24/7 | Có | |
3. Phí ship Trung Quốc | Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp tới kho của nhập hàng Trung Quốc 24/7 tại Trung Quốc | Có | |
4. Phí vận chuyển | Phí vận chuyển từ kho Trung Quốc về kho của nhập hàng Trung Quốc 24/7 tại Việt Nam (Đơn vị Kg) | Có | |
5. Phí kiểm đếm | Dịch vụ đảm bảo sản phẩm của khách không bị nhà cung cấp giao sai hoặc thiếu | Không | |
6. Phí đóng gỗ | Hình thức đảm bảo an toàn, hạn chế rủi ro đối với hàng dễ vỡ, dễ biến dạng | Không | |
7. Phí ship tận nhà | Là phí vận chuyển hàng từ kho của nhập hàng Trung Quốc 24/7 tại Việt Nam tới nhà của quý khách | Không |
2. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ MUA HÀNG ORDER
GIÁ TRỊ ĐƠN HÀNG | % PHÍ DỊCH VỤ |
---|---|
0 Triệu - Dưới 5 triệu | 2,5% |
5 Triệu - Dưới 50 Triệu | 2% |
Từ·50 Triệu | 1% |
3. PHÍ SHIP TRUNG QUỐC
Là Phí vận chuyển chuyển hàng từ Nhà cung cấp Trung Quốc đến kho của nhaphangtrungquoc247.vn tại Trung Quốc.
Phí vận chuyển này theo phí của nhà cung cấp Trung Quốc trên website. Chúng tôi sẽ cập nhật phí vận chuyển nội địa vào đơn hàng khi đặt mua với nhà cung cấp Trung Quốc. 80% các đơn hàng trên Taobao và Tmall là miễn phí vận chuyển.
4. PHÍ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ
(BẢNG GIÁ ĐƠN ORDER TỪ NGÀY 12/10/2024)
TRỌNG LƯỢNG | VẬN CHUYỂN TMDT |
---|
Từ 0.1 -> 200kg | 20.500đ |
Từ 201kg trở lên | 18,000đ |
Thời gian hàng về | 2 - 3 ngày |
TRỌNG LƯỢNG | VẬN CHUYỂN TIẾT KIỆM |
---|---|
Từ 30 Kg trở lên (hàng thông thường) | 12.000 đ |
Từ 30 Kg trở lên (hàng khó) | 16.000đ |
Thời gian vận chuyển | 4 - 7 ngày |
(BẢNG GIÁ KÝ GỬI TỪ NGÀY 10/11/2024 TÍNH/ THÁNG)
TRỌNG LƯỢNG | VẬN CHUYỂN TMDT |
---|
Từ 0.1 -> 200kg | 23.500đ |
Từ 201kg trở lên | Liên hệ |
Thời gian hàng về | 2 - 3 ngày |
Lưu ý: Với line TMDT hàng cồng kềnh sẽ tính theo khối 2,500,000đ/ m3 do chính sách thay đổi và công văn mới ngày 8/11/2024
TRỌNG LƯỢNG | VẬN CHUYỂN TIẾT KIỆM |
---|---|
Từ 30 Kg trở lên (hàng thông thường) | 12.000 đ |
Từ 30 Kg trở lên (hàng khó) | 16.000đ |
Thời gian vận chuyển | 4 - 7 ngày |
Quy tắc phân biệt hàng nặng và hàng cồng kềnh :
-Hàng cồng kềnh sẽ tính theo khối: 2,500,000/m3 ( với hàng thường) và 3,200,000/m3 với khàng khó
Số cân nặng tính theo hàng nặng hoặc thể tích, lấy theo đơn vị tính tiền lớn hơn
- Hàng khó: Hóa chất, mỹ phẩm, Thực phẩm, Linh kiện điện tử, pin, hàng Fake..
5. PHÍ KIỂM ĐẾM SẢN PHẨM
SỐ LƯỢNG | MỨC GIÁ (VNĐ)/ 1 sản phẩm |
---|---|
1-2 sản phẩm | 7,000đ |
3-10 sản phẩm | 5,000đ |
11-100 sản phẩm | 3,000đ |
101-500 sản phẩm | 2,000đ |
501-10000 sản phẩm | 1,000đ |
6. PHÍ ĐÓNG GỖ
Trọng lượng | Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
---|---|---|
Phí đóng kiện | 70,000đ | 3,500đ |
Khối lượng | Phí đóng kiện |
---|---|
<= 0.01m3 | 70,000đ |
Từ 0.01m3 đến <= 0.1m3 | 70,000đ/0.01m3 đầu tiên + 15,000đ/0.01m3 tiếp theo |
Từ 0.1m3 đến 1m3 | 205,000đ/0.1m3 đầu tiên + 50,000đ/0.1m3 tiếp theo |
> 1m3 | 655,000đ/1m3 |